ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consumables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consumables


consumables /kən'sju:məblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những thứ có thể tiêu dùng

Các câu ví dụ:

1. This month's Tiki offers free two-hour delivery on essential products like consumables and food for orders from VND 250,000 ($10).


Xem tất cả câu ví dụ về consumables /kən'sju:məblz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…