ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consulates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consulates


consulate /'kɔnsjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức lãnh sự
  toà lãnh sự
  (sử học) chế độ tổng tài (Pháp)
  chức chấp chính tối cao (cổ La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…