ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conservatories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conservatories


conservatory /kən'sə:vətri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà kính (trồng cây)
  (như) conservatoire

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…