EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conservatoire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conservatoire
conservatoire /kən'sə:vətwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường nhạc
← Xem thêm từ conservatize
Xem thêm từ conservator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
er
ire
on
re
rv
se
to
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…