ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consented


consent /kən'sent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
by greneral (common) consent → do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
by mutual consent → do hai bên bằng lòng
with one consent → được toàn thể tán thành
to carry the consent of somebody → được sự tán thành của ai
'expamle'>age of consent
  tuổi kết hôn, tuổi cập kê
silence gives consent
  (xem) silence

nội động từ


  đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
=to consent to a plan → tán thành một kế hoạch

@consent
  (Tech) ưng thuận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…