EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consecution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consecution
consecution /,kɔnsi'kju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự
(ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)
← Xem thêm từ consecratory
Xem thêm từ consecutive →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
cut
ec
ECU
ecu
ion
on
se
sec
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…