EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscientiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscientiously
conscientiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chu toàn, tận tình
← Xem thêm từ conscientious objector
Xem thêm từ conscientiousness →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
cons
conscientious
en
ent
iou
nt
on
ou
sc
sl
sly
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…