Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conquers
conquer /'kɔɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đoạt, xâm chiếm; chiến thắng to conquer an enemy → chiến thắng quân thù chinh phục, chế ngự to stop to conquer → hạ mình để chinh phục to conquer a bad habit → chế ngự được một thói xấu