EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conkers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conkers
conkers /'kɔɳkəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
trò chơi chọi sâu hạt
← Xem thêm từ conker
Xem thêm từ conking →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conk
conker
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…