ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conjectural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conjectural


conjectural /kən'dʤektʃərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…