EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjecturable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjecturable
conjecturable /kən'dʤektʃərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán
← Xem thêm từ coning
Xem thêm từ conjecturably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
con
ec
ect
on
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…