EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congregations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congregations
congregation /,kɔɳgri'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp
(tôn giáo) giáo đoàn
the Congregation de Propaganda
→ giáo đoàn truyền giáo
đại hội đồng trường đại học
@congregation
(tô pô) sự tập hợp, sự thu thập
← Xem thêm từ Congregationalists
Xem thêm từ congregative →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cong
congregation
ega
gat
ion
ions
on
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…