Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congratulation
congratulation /kən,grætju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chúc mừng, sự khen ngợi ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi please accept my congratulations → xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi