ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congratulated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congratulated


congratulate /kən,grætjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chúc mừng, khen ngợi
to congratulate someone on something → mừng ai về việc gì
to congratulate oneself on something → tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

Các câu ví dụ:

1. Famous football site Goal also congratulated Vietnam for being able to bring back competitive football with spectators so early while world football is still struggling with the pandemic.


Xem tất cả câu ví dụ về congratulate /kən,grætjuleit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…