ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congeners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congeners


congener /'kɔndʤinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật đồng loại, vật cùng giống

tính từ


  đồng loại, cùng giống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…