EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congenerical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congenerical
congenerical /,kɔndʤi'nerik/ (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) cùng giống
← Xem thêm từ congeneric
Xem thêm từ congenerous →
Từ vựng liên quan
c
cal
co
con
cong
congener
congeneric
en
er
erica
gen
gene
generic
ic
on
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…