ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confounding


confounding

Phát âm


Ý nghĩa

  tk sự trùng hợp
  balanced c. sự trùng hợp cân bằng
  partial c. sự trùng hợp bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…