ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confluences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confluences


confluence /'kɔnfluəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ hợp dòng, ngã ba sông
  ngã ba; ngã tư (đường)
  (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

@confluence
  (Tech) hợp lưu

@confluence
  sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…