EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confluences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confluences
confluence /'kɔnfluəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ hợp dòng, ngã ba sông
ngã ba; ngã tư (đường)
(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
@confluence
(Tech) hợp lưu
@confluence
sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu
← Xem thêm từ confluence
Xem thêm từ confluent →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
confluence
en
flu
flue
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…