EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confiding
confiding /kən'faidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cả tin
← Xem thêm từ confides
Xem thêm từ confidingly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
din
ding
fid
id
in
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…