ex. Game, Music, Video, Photography

conference that negotiated the treaty.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ treaty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

conference that negotiated the treaty.

Nghĩa của câu:

treaty


Ý nghĩa

@treaty /'tri:ti/
* danh từ
- hiệp ước
=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình
=to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để
=by private treaty+ do thoả thuận riêng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…