EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confederalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confederalist
confederalist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo thuyết liên bang
← Xem thêm từ confederacy
Xem thêm từ confederat →
Từ vựng liên quan
c
co
con
er
era
fed
federal
federalist
is
li
list
on
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…