EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conducting material
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conducting material
conducting material
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chất truyền dẫn
← Xem thêm từ conducting
Xem thêm từ conduction →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
conduct
conducting
duct
ducting
er
in
ma
mat
mate
mater
material
on
ri
ria
rial
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…