EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condominiums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condominiums
condominium /'kɔndə'miniəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản
← Xem thêm từ condominium
Xem thêm từ condoms →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condom
condominium
do
dominium
in
mi
min
mini
minium
ms
ni
om
on
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…