EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condign
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condign
condign /kən'dain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù)
← Xem thêm từ condescensions
Xem thêm từ condignly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
dig
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…