ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concurred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concurred


concur /kən'kə:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trùng nhau, xảy ra đồng thời
  kết hợp lại, góp vào
many couses concurred to bring about this revolution → nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  đồng ý, tán thành, nhất trí
  (toán học) đồng quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…