ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concreting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concreting


concrete /'kɔnkri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cụ thể
concrete noun → danh từ cụ thể
  bằng bê tông

danh từ


  vật cụ thể
  bê tông
'expamle'>to the concrete
  thực tế, trong thực tế; cụ thể

động từ


  đúc thành một khối; chắc lại
  rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
=to concrete a road → rải bê tông một con đường

@concrete
  (Tech) bêtông

@concrete
  bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…