ex. Game, Music, Video, Photography

'Concrete Harvest' is a reflection of Chuck's experiences during several stays in Ho Chi Minh City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ concrete. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'concrete Harvest' is a reflection of Chuck's experiences during several stays in Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

concrete


Ý nghĩa

@concrete /'kɔnkri:t/
* tính từ
- cụ thể
=concrete noun+ danh từ cụ thể
- bằng bê tông
* danh từ
- vật cụ thể
- bê tông
!to the concrete
- thực tế, trong thực tế; cụ thể
* động từ
- đúc thành một khối; chắc lại
- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
=to concrete a road+ rải bê tông một con đường

@concrete
- (Tech) bêtông

@concrete
- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…