ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concords

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concords


concord /'kɔɳkɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoà hợp, sự hoà thuận
to live in complete concord → sống với nhau rất hoà thuận
  thoả ước, hiệp ước
  (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
  (âm nhạc) hoà âm
to be in concrod with
  hợp với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…