ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concordat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concordat


concordat /kɔn'kɔ:dæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…