EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concordant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concordant
concordant /kən'kɔ:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ with) hợp với, phù hợp với
(âm nhạc) hoà âm
@concordant
phù hợp
← Xem thêm từ concordances
Xem thêm từ concordantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
con
concord
cord
da
dan
nco
nt
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…