ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concordance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concordance


concordance /kən'kɔ:dəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phù hợp
in concordance with → phù hợp với
  sách dẫn, mục lục
verbal concordance → mục lục theo thứ tự chữ cái
real concordance → sách dẫn các đề mục

@concordance
  (Tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn

@concordance
  sự phù hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…