ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conclusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conclusions


conclusion /kən'klu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
  sự kết luận, phần kết luận
  sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
  sự ký kết (hiệp ước...)
'expamle'>foregone conclusion
  một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  định kiến
  kết quả có thể dự đoán trước được
=in conclusion → để kết luận
to try conclusions with → đọ sức với, đọ tài với

@conclusion
  (logic học) kết luận, sự kết thúc
  c. of a theorem hệ quả của một định lý

Các câu ví dụ:

1. They are still testing food samples for further conclusions but suspected that the chicken floss had been infected with Staphylococcus, a bacteria genus known as a common cause of food poisoning.


Xem tất cả câu ví dụ về conclusion /kən'klu:ʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…