ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concluding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concluding


conclude /kən'klu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
to conclude a speech → kết thúc bài nói
  kết luận
  quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
  ký kết
to conclude a treaty → ký kết một bản hiệp ước

@conclude
  (logic học) kết luận, kết thúc

Các câu ví dụ:

1. conducted a tax evasion investigation on some extruded aluminium products imported from Vietnam, concluding in September that some of them were evading anti-dumping duties the U.


Xem tất cả câu ví dụ về conclude /kən'klu:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…