ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conclude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conclude


conclude /kən'klu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
to conclude a speech → kết thúc bài nói
  kết luận
  quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
  ký kết
to conclude a treaty → ký kết một bản hiệp ước

@conclude
  (logic học) kết luận, kết thúc

Các câu ví dụ:

1. While admitting that climate change has been having negative impacts on the region, Phuc said "there is no scientific evidence to conclude that the Mekong Delta and several other places in southern Vietnam will be under water in 30-50 years.


Xem tất cả câu ví dụ về conclude /kən'klu:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…