EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concinnity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concinnity
concinnity /kən'siniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối hành văn thanh nhã
← Xem thêm từ concilium
Xem thêm từ concirlular →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
in
inn
innit
it
ni
nit
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…