EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conciliar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conciliar
conciliar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
do hội đồng giám mục ban bố
← Xem thêm từ conciliable
Xem thêm từ conciliate →
Từ vựng liên quan
c
ci
cilia
co
con
ilia
li
liar
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…