EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concierges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concierges
concierge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác
← Xem thêm từ concierge
Xem thêm từ conciliable →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
concierge
er
erg
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…