ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conchy


conchy /'kɔntʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…