EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conchy
conchy /'kɔntʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng
← Xem thêm từ conchs
Xem thêm từ concierge →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
con
conch
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…