EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conchology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conchology
conchology /kɔɳ'kɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa động vật thân mềm
← Xem thêm từ conchologist
Xem thêm từ conchs →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
con
conch
ho
lo
log
logy
ology
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…