EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concentratively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concentratively
concentratively
Phát âm
Ý nghĩa
xem concentrate
← Xem thêm từ concentrative
Xem thêm từ concentrator →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
cent
centra
co
con
concentrative
el
en
ent
nt
on
once
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…