EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conceivably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conceivably
conceivably
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
có thể tin được, có thể hình dung được
← Xem thêm từ conceivableness
Xem thêm từ conceive →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
c
ce
co
con
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…