EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concealer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concealer
concealer /kən'si:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giấu giếm, người che đậy
← Xem thêm từ concealed
Xem thêm từ concealing →
Từ vựng liên quan
ale
c
ce
co
con
conceal
ea
er
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…