concatenation /kɔn,kæti'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự móc vào nhau, sự nối vào nhau
(nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp
concatenation of circumstances → cơ hội trùng khớp
(kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
@concatenation
(Tech) phép nối chuỗi, phép móc nối
@concatenation
[sự, phép] ghép