ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concatenation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concatenation


concatenation /kɔn,kæti'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự móc vào nhau, sự nối vào nhau
  (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp
concatenation of circumstances → cơ hội trùng khớp
  (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi

@concatenation
  (Tech) phép nối chuỗi, phép móc nối

@concatenation
  [sự, phép] ghép

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…