ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computing service

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computing service


computing service

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán [TQ]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…