EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computing amplifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computing amplifier
computing amplifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ khuếch đại tính toán
← Xem thêm từ computing
Xem thêm từ computing electronics →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
amplifier
c
co
com
comp
computing
er
fie
if
in
li
mp
om
pl
put
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…