ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computer-augmented learning (CAL)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computer-augmented learning (CAL)


computer-augmented learning (CAL)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) học tập được tăng cường nhờ máy điện toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…