ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computed


computed

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) được tính toán, đã tính xong

  được tính

Các câu ví dụ:

1. The results of computed tomography showed that the entire knee joint was destroyed.


Xem tất cả câu ví dụ về computed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…