EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comprehensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comprehensible
comprehensible /,kɔmpri'hensəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
có thể bao gồm được, có thể bao hàm được
← Xem thêm từ comprehensibility
Xem thêm từ comprehensibleness →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
com
comp
eh
en
ens
he
hen
hens
ible
mp
om
pr
pre
prehensible
re
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…