EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complin
complin /'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) buổi lễ cuối ngày
← Xem thêm từ compliments
Xem thêm từ compline →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
in
li
mp
om
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…