EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complicities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complicities
complicity /'kəm'plisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tội a tòng, tội đồng loã
← Xem thêm từ complice
Xem thêm từ complicity →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
cities
co
com
comp
ic
ici
it
li
licit
mp
om
pl
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…