ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complicities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complicities


complicity /'kəm'plisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội a tòng, tội đồng loã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…